| Thông số kỹ thuật tủ ATS | |
| Thông số | Giá trị |
| Điện áp định mức đầu vào | 380/400 VAC, 3 pha |
| Điện áp định mức đầu ra | 1 pha 220VAC, 3 pha 380VAC |
| Dòng định mức | 25 ÷ 6300A (Theo nhu cầu thực tế thiết bị) |
| Dòng cắt | 25 ÷ 130kA |
| Tần số | 50/60Hz |
| Thời gian chuyển mạch | 5 ÷ 10s |
| Mật độ dòng điện | 1.5A ÷ 3A/mm2 |
| Cấp bảo vệ | IP54 (tủ điện ngoài trời ) / IP42 (tủ điện trong nhà) |
| Tiêu chuẩn lắp ráp | IEC 60439-1, IEC60529 |
| Bù cos phi | Có |
| Giám sát trạng thái từ xa qua | Có |
| Cài đặt nhiệt độ và hiển thị nhiệt độ làm việc bên trong tủ điện | Có |
| Tự động điều chỉnh độ ẩm không khí trong tủ điện | Có |
| Tự động tắt mở đèn khi đóng và mở cửa tủ điện | Có |
| Bộ cắt lọc sét | Có |
| Bảo vệ mất pha | Có |
| Đồng hồ Volt | Có |
| Đồng hồ Ampe | Có |
| Kích thước tủ (H x W x D) | Chiều cao 1200 – 2200 mm |
| Chiều rộng 600 – 1200 mm | |
| Chiều sâu 400 – 1250 mm | |
| Cấp bảo vệ (IP) | IP43 – IP55 |
| Số lớp cánh | 1, 2, tùy chọn |
| Bề mặt | Sơn tĩnh điện |
| Vật liệu | Thép cán nguội, thép cán nóng, tráng kẽm, Inox, dầy 1.2-2mm |
| Lắp đặt | Đặt sàn/treo tường |